Vietnamese Meaning of fays
tiên nữ
Other Vietnamese words related to tiên nữ
Nearest Words of fays
Definitions and Meaning of fays in English
fays
to fit or join closely or tightly, faith, resembling an elf, fairy, elf, ofay
FAQs About the word fays
tiên nữ
to fit or join closely or tightly, faith, resembling an elf, fairy, elf, ofay
người lùn,yêu tinh,tiên,yêu tinh,người lùn,Tiên,các chú lùn,gremlin,yêu tinh,Yêu tinh tí hon
No antonyms found.
fawners => nịnh nọt, favors => ân huệ, favorites => Yêu thích, favela => Ổ chuột, fave => yêu thích,