Vietnamese Meaning of faeries
Tiên
Other Vietnamese words related to Tiên
Nearest Words of faeries
- fading (away) => (phai mờ dần)
- fades => Phai màu
- faded (away) => phai (mờ)
- fade (away) => Phai nhạt
- facts => sự kiện
- factors => các yếu tố
- factoring (in or into or out) => Phân tích nhân tử (vào hoặc vào hoặc ra)
- factored (in or into or out) => phân tích thừa số (trong hoặc vào hoặc ra)
- factor (out) => phân tích thừa số (ra)
- factor (in or into) => nhân tố (trong hoặc vào)
- fag ends => Đầu lọc thuốc lá
- fail (at) => (thất bại (ở))
- failing (at) => thất bại trong
- failings => khuyết điểm
- fails => thất bại
- failures => những thất bại
- fair market value => Giá trị thị trường hợp lý
- fair market values => giá trị thị trường công bằng
- fair shake => cơ hội công bằng
- fairings => yếm
Definitions and Meaning of faeries in English
faeries
fairy sense 1, fairy, fairyland
FAQs About the word faeries
Tiên
fairy sense 1, fairy, fairyland
người lùn,yêu tinh,tiên,Bánh brownies,người lùn,các chú lùn,yêu tinh,Yêu tinh tí hon,tiên,yêu tinh
No antonyms found.
fading (away) => (phai mờ dần), fades => Phai màu, faded (away) => phai (mờ), fade (away) => Phai nhạt, facts => sự kiện,