Vietnamese Meaning of fair shake
cơ hội công bằng
Other Vietnamese words related to cơ hội công bằng
Nearest Words of fair shake
- fair market values => giá trị thị trường công bằng
- fair market value => Giá trị thị trường hợp lý
- failures => những thất bại
- fails => thất bại
- failings => khuyết điểm
- failing (at) => thất bại trong
- fail (at) => (thất bại (ở))
- fag ends => Đầu lọc thuốc lá
- faeries => Tiên
- fading (away) => (phai mờ dần)
Definitions and Meaning of fair shake in English
fair shake
a fair chance or fair treatment
FAQs About the word fair shake
cơ hội công bằng
a fair chance or fair treatment
Công lý,phải,vốn chủ sở hữu,Công bằng,lòng tốt,đức hạnh,công bằng,công bằng,Công bằng,công bằng
Sự thiên vị,bất bình đẳng,sự bất công,định kiến,Thỏa thuận thô,sai,tham nhũng,tội phạm,thiệt hại,không phù hợp
fair market values => giá trị thị trường công bằng, fair market value => Giá trị thị trường hợp lý, failures => những thất bại, fails => thất bại, failings => khuyết điểm,