Vietnamese Meaning of crime
tội phạm
Other Vietnamese words related to tội phạm
Nearest Words of crime
- crier => người bán hàng rong
- cricketer => cầu thủ cricket
- cricket-bat willow => Cây liễu dùng làm vợt cricket
- cricket match => Trận đấu cricket
- cricket frog => Ếch
- cricket equipment => Thiết bị chơi cricket
- cricket bat => Gậy đánh bóng cricket
- cricket ball => bóng cricket
- cricket => crícket
- crick => co giật
- crime rate => tỷ lệ tội phạm
- crime syndicate => Tổ chức tội phạm
- crime wave => Làn sóng tội phạm
- crimea => Krym
- crimea-congo hemorrhagic fever => Sốt xuất huyết Crim-Congo
- crimean war => Chiến tranh Krym
- criminal => tội phạm
- criminal congress => Đại hội tội phạm
- criminal contempt => coi thường hình sự
- criminal conversation => Quan hệ bất chính
Definitions and Meaning of crime in English
crime (n)
(criminal law) an act punishable by law; usually considered an evil act
an evil act not necessarily punishable by law
FAQs About the word crime
tội phạm
(criminal law) an act punishable by law; usually considered an evil act, an evil act not necessarily punishable by law
tội phạm,tham nhũng,vi phạm pháp luật,vô pháp luật,Hành vi sai trái,tống tiền,Tàn tệ,cái ác,chủ nghĩa côn đồ,côn đồ
vô tội,lòng tốt,sự ngây thơ,đạo đức,không phải là tội phạm,công lý,đức hạnh,không lỗi,không có tội,tuyệt đối
crier => người bán hàng rong, cricketer => cầu thủ cricket, cricket-bat willow => Cây liễu dùng làm vợt cricket, cricket match => Trận đấu cricket, cricket frog => Ếch,