Vietnamese Meaning of crimea
Krym
Other Vietnamese words related to Krym
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of crimea
- crime wave => Làn sóng tội phạm
- crime syndicate => Tổ chức tội phạm
- crime rate => tỷ lệ tội phạm
- crime => tội phạm
- crier => người bán hàng rong
- cricketer => cầu thủ cricket
- cricket-bat willow => Cây liễu dùng làm vợt cricket
- cricket match => Trận đấu cricket
- cricket frog => Ếch
- cricket equipment => Thiết bị chơi cricket
- crimea-congo hemorrhagic fever => Sốt xuất huyết Crim-Congo
- crimean war => Chiến tranh Krym
- criminal => tội phạm
- criminal congress => Đại hội tội phạm
- criminal contempt => coi thường hình sự
- criminal conversation => Quan hệ bất chính
- criminal court => Tòa án hình sự
- criminal intelligence services of canada => Cơ quan tình báo tội phạm Canada
- criminal investigation command => Phòng cảnh sát điều tra tội phạm
- criminal law => Luật hình sự
Definitions and Meaning of crimea in English
crimea (n)
a Ukrainian peninsula between the Black Sea and the Sea of Azov
FAQs About the word crimea
Krym
a Ukrainian peninsula between the Black Sea and the Sea of Azov
No synonyms found.
No antonyms found.
crime wave => Làn sóng tội phạm, crime syndicate => Tổ chức tội phạm, crime rate => tỷ lệ tội phạm, crime => tội phạm, crier => người bán hàng rong,