Vietnamese Meaning of crime wave
Làn sóng tội phạm
Other Vietnamese words related to Làn sóng tội phạm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of crime wave
- crime syndicate => Tổ chức tội phạm
- crime rate => tỷ lệ tội phạm
- crime => tội phạm
- crier => người bán hàng rong
- cricketer => cầu thủ cricket
- cricket-bat willow => Cây liễu dùng làm vợt cricket
- cricket match => Trận đấu cricket
- cricket frog => Ếch
- cricket equipment => Thiết bị chơi cricket
- cricket bat => Gậy đánh bóng cricket
- crimea => Krym
- crimea-congo hemorrhagic fever => Sốt xuất huyết Crim-Congo
- crimean war => Chiến tranh Krym
- criminal => tội phạm
- criminal congress => Đại hội tội phạm
- criminal contempt => coi thường hình sự
- criminal conversation => Quan hệ bất chính
- criminal court => Tòa án hình sự
- criminal intelligence services of canada => Cơ quan tình báo tội phạm Canada
- criminal investigation command => Phòng cảnh sát điều tra tội phạm
Definitions and Meaning of crime wave in English
crime wave (n)
a sudden rise in the crime rate
FAQs About the word crime wave
Làn sóng tội phạm
a sudden rise in the crime rate
No synonyms found.
No antonyms found.
crime syndicate => Tổ chức tội phạm, crime rate => tỷ lệ tội phạm, crime => tội phạm, crier => người bán hàng rong, cricketer => cầu thủ cricket,