FAQs About the word crime syndicate

Tổ chức tội phạm

a loose affiliation of gangsters in charge of organized criminal activities

No synonyms found.

No antonyms found.

crime rate => tỷ lệ tội phạm, crime => tội phạm, crier => người bán hàng rong, cricketer => cầu thủ cricket, cricket-bat willow => Cây liễu dùng làm vợt cricket,