Vietnamese Meaning of crier
người bán hàng rong
Other Vietnamese words related to người bán hàng rong
- người quảng cáo
- xướng ngôn viên
- cảnh báo trước
- sứ giả
- người công bố
- thiên thần
- chuyên gia huy hiệu
- Người chuyển phát nhanh
- điềm báo
- tiền phong
- báo trước
- báo trước
- món khai vị
- điềm báo
- sứ giả
- điềm báo
- người đi trước
- điềm báo
- tiền thân
- Người chạy
- Biển báo
- triệu chứng
- điềm báo
- bảo trợ
- chỉ báo đi trước
- báo trước
- điềm báo trước
- tiền bối
- Dấu hiệu
- báo trước
- điềm báo
Nearest Words of crier
- cricketer => cầu thủ cricket
- cricket-bat willow => Cây liễu dùng làm vợt cricket
- cricket match => Trận đấu cricket
- cricket frog => Ếch
- cricket equipment => Thiết bị chơi cricket
- cricket bat => Gậy đánh bóng cricket
- cricket ball => bóng cricket
- cricket => crícket
- crick => co giật
- crichton => Crichton
- crime => tội phạm
- crime rate => tỷ lệ tội phạm
- crime syndicate => Tổ chức tội phạm
- crime wave => Làn sóng tội phạm
- crimea => Krym
- crimea-congo hemorrhagic fever => Sốt xuất huyết Crim-Congo
- crimean war => Chiến tranh Krym
- criminal => tội phạm
- criminal congress => Đại hội tội phạm
- criminal contempt => coi thường hình sự
Definitions and Meaning of crier in English
crier (n)
a person who weeps
(formerly) an official who made public announcements
a peddler who shouts to advertise the goods he sells
FAQs About the word crier
người bán hàng rong
a person who weeps, (formerly) an official who made public announcements, a peddler who shouts to advertise the goods he sells
người quảng cáo,xướng ngôn viên,cảnh báo trước,sứ giả,người công bố,thiên thần,chuyên gia huy hiệu,Người chuyển phát nhanh,điềm báo,tiền phong
No antonyms found.
cricketer => cầu thủ cricket, cricket-bat willow => Cây liễu dùng làm vợt cricket, cricket match => Trận đấu cricket, cricket frog => Ếch, cricket equipment => Thiết bị chơi cricket,