Vietnamese Meaning of blazoner
chuyên gia huy hiệu
Other Vietnamese words related to chuyên gia huy hiệu
- người quảng cáo
- xướng ngôn viên
- người bán hàng rong
- điềm báo
- báo trước
- món khai vị
- cảnh báo trước
- sứ giả
- người công bố
- Người chạy
- thiên thần
- Người chuyển phát nhanh
- điềm báo trước
- tiền bối
- tiền phong
- báo trước
- điềm báo
- sứ giả
- điềm báo
- người đi trước
- điềm báo
- tiền thân
- Biển báo
- triệu chứng
- điềm báo
- bảo trợ
- chỉ báo đi trước
- báo trước
- Dấu hiệu
- báo trước
- điềm báo
Nearest Words of blazoner
Definitions and Meaning of blazoner in English
blazoner (n.)
One who gives publicity, proclaims, or blazons; esp., one who blazons coats of arms; a herald.
FAQs About the word blazoner
chuyên gia huy hiệu
One who gives publicity, proclaims, or blazons; esp., one who blazons coats of arms; a herald.
người quảng cáo,xướng ngôn viên,người bán hàng rong,điềm báo,báo trước,món khai vị,cảnh báo trước,sứ giả,người công bố,Người chạy
No antonyms found.
blazoned => được tô màu, blazon out => khoe khoang, blazon => huy hiệu, blazing star => Hoa đuôi lươn, blazing => rực rỡ,