FAQs About the word blazoner

chuyên gia huy hiệu

One who gives publicity, proclaims, or blazons; esp., one who blazons coats of arms; a herald.

người quảng cáo,xướng ngôn viên,người bán hàng rong,điềm báo,báo trước,món khai vị,cảnh báo trước,sứ giả,người công bố,Người chạy

No antonyms found.

blazoned => được tô màu, blazon out => khoe khoang, blazon => huy hiệu, blazing star => Hoa đuôi lươn, blazing => rực rỡ,