Vietnamese Meaning of advertiser
người quảng cáo
Other Vietnamese words related to người quảng cáo
- xướng ngôn viên
- người bán hàng rong
- sứ giả
- người công bố
- Người chạy
- thiên thần
- chuyên gia huy hiệu
- Người chuyển phát nhanh
- điềm báo
- tiền phong
- báo trước
- món khai vị
- cảnh báo trước
- điềm báo
- sứ giả
- điềm báo
- người đi trước
- tiền thân
- Biển báo
- triệu chứng
- điềm báo
- bảo trợ
- chỉ báo đi trước
- báo trước
- điềm báo trước
- tiền bối
- báo trước
- Dấu hiệu
- điềm báo
- báo trước
- điềm báo
Nearest Words of advertiser
- advertising => quảng cáo
- advertising agency => công ty quảng cáo
- advertising campaign => chiến dịch quảng cáo
- advertising department => Phòng quảng cáo
- advertising division => Bộ phận quảng cáo
- advertize => quảng cáo
- advertizement => quảng cáo
- advertizer => nhà quảng cáo
- advertizing => Quảng cáo
- advertorial => quảng cáo dưới dạng bài viết
Definitions and Meaning of advertiser in English
advertiser (n)
someone whose business is advertising
advertiser (n.)
One who, or that which, advertises.
FAQs About the word advertiser
người quảng cáo
someone whose business is advertisingOne who, or that which, advertises.
xướng ngôn viên,người bán hàng rong,sứ giả,người công bố,Người chạy,thiên thần,chuyên gia huy hiệu,Người chuyển phát nhanh,điềm báo,tiền phong
No antonyms found.
advertisement => quảng cáo, advertised => quảng cáo, advertise => quảng cáo, adverting => quảng cáo, advertently => vô tình,