Vietnamese Meaning of advertorial
quảng cáo dưới dạng bài viết
Other Vietnamese words related to quảng cáo dưới dạng bài viết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of advertorial
- advertizing => Quảng cáo
- advertizer => nhà quảng cáo
- advertizement => quảng cáo
- advertize => quảng cáo
- advertising division => Bộ phận quảng cáo
- advertising department => Phòng quảng cáo
- advertising campaign => chiến dịch quảng cáo
- advertising agency => công ty quảng cáo
- advertising => quảng cáo
- advertiser => người quảng cáo
Definitions and Meaning of advertorial in English
advertorial (n)
an advertisement that is written and presented in the style of an editorial or journalistic report
FAQs About the word advertorial
quảng cáo dưới dạng bài viết
an advertisement that is written and presented in the style of an editorial or journalistic report
No synonyms found.
No antonyms found.
advertizing => Quảng cáo, advertizer => nhà quảng cáo, advertizement => quảng cáo, advertize => quảng cáo, advertising division => Bộ phận quảng cáo,