Vietnamese Meaning of advertent
vô ý
Other Vietnamese words related to vô ý
- in đậm
- bất cẩn
- liều lĩnh
- nóng nảy
- Phát ban
- liều lĩnh
- bất kể
- không được bảo vệ
- bất cẩn (bất cẩn)
- Không an toàn
- bất cẩn
- ngủ
- trơ trẽn
- thiếu thận trọng
- vô tình
- không chú ý
- bất cẩn
- vô tư lự
- không thận trọng
- thiếu thận trọng
- lỏng lẻo
- sao nhãng
- bất cẩn
- cẩu thả
- thiếu suy nghĩ
- vô tình
- gan dạ
- hay quên
- không có kế hoạch
Nearest Words of advertent
- advertently => vô tình
- adverting => quảng cáo
- advertise => quảng cáo
- advertised => quảng cáo
- advertisement => quảng cáo
- advertiser => người quảng cáo
- advertising => quảng cáo
- advertising agency => công ty quảng cáo
- advertising campaign => chiến dịch quảng cáo
- advertising department => Phòng quảng cáo
Definitions and Meaning of advertent in English
advertent (s)
giving attention
advertent (a.)
Attentive; heedful; regardful.
FAQs About the word advertent
vô ý
giving attentionAttentive; heedful; regardful.
chú ý,tỉnh táo,cẩn thận,thận trọng,thận trọng,thận trọng,bảo thủ,ân cần,Bảo vệ,chu đáo
in đậm,bất cẩn,liều lĩnh,nóng nảy,Phát ban,liều lĩnh,bất kể,không được bảo vệ,bất cẩn (bất cẩn),Không an toàn
advertency => Cảnh báo, advertence => cảnh báo, adverted => được cảnh báo, advert => quảng cáo, adversity => nghịch cảnh,