Vietnamese Meaning of adverseness

khó khăn

Other Vietnamese words related to khó khăn

Definitions and Meaning of adverseness in English

Webster

adverseness (n.)

The quality or state of being adverse; opposition.

FAQs About the word adverseness

khó khăn

The quality or state of being adverse; opposition.

thù địch,tiêu cực,bất lợi,tệ,thiết bị đếm,có hại,nguy hiểm,phá hủy,có hại,bất lợi

có lợi,có lợi,thuận lợi,thân thiện,tốt,hữu ích,tích cực,có điềm lành,ủng hộ,đồng cảm

adversely => bất lợi, adverse witness => Nhân chứng bất lợi, adverse opinion => ý kiến bất lợi, adverse => bất lợi, adversative conjunction => Liên từ đối lập,