Vietnamese Meaning of benign
lành tính
Other Vietnamese words related to lành tính
- vô hại
- an toàn
- không tác dụng
- lành tính
- dịu dàng
- khỏe mạnh
- vô tội
- vô hại
- vô hại
- nhẹ
- âm thanh
- trắng
- nhân từ
- lành mạnh
- Vô hại
- không gây tử vong
- Không lây nhiễm
- không gây tử vong
- không có độc
- không độc
- không đau
- lành mạnh
- đáng tin
- không có gì đáng phản đối
- lành mạnh
- Không ăn mòn
- phi hủy hoại
- không gây ô nhiễm
- không đe dọa
- bất lợi
- tệ
- độc ác
- tai hại
- có hại
- nguy hiểm
- có hại
- có hại
- cái ác
- có hại
- có hại
- ốm
- có hại
- tinh nghịch
- có hại
- tai hại
- có độc
- có hại
- nham hiểm
- xấu xa
- gây tử vong
- tử vong
- nguy hiểm
- gây tử vong
- Ác tính
- dọa dẫm
- ghê tởm
- vô hại
- xúc phạm
- điềm gở
- đau đớn
- nguy hiểm
- Nguy hiểm
- đe dọa
- không lành mạnh
- không tốt cho sức khỏe
- Không an toàn
- có vấn đề
- không lành mạnh
- có nọc độc
- phá hủy
- gây nguy hiểm
- gây nguy hiểm
- xảo quyệt
- gây nguy hiểm
- khốn khổ
- có hại
- nguy hiểm
- bị ô nhiễm
- tai hại
- cay nghiệt
- bị ô nhiễm
- làm bị thương
Nearest Words of benign
Definitions and Meaning of benign in English
benign (a)
not dangerous to health; not recurrent or progressive (especially of a tumor)
pleasant and beneficial in nature or influence
benign (s)
kindness of disposition or manner
benign (a.)
Of a kind or gentle disposition; gracious; generous; favorable; benignant.
Exhibiting or manifesting kindness, gentleness, favor, etc.; mild; kindly; salutary; wholesome.
Of a mild type or character; as, a benign disease.
FAQs About the word benign
lành tính
not dangerous to health; not recurrent or progressive (especially of a tumor), pleasant and beneficial in nature or influence, kindness of disposition or manner
vô hại,an toàn,không tác dụng,lành tính,dịu dàng,khỏe mạnh,vô tội,vô hại,vô hại,nhẹ
bất lợi,tệ,độc ác,tai hại,có hại,nguy hiểm,có hại,có hại,cái ác,có hại
benightment => Bóng tối, benighting => u ám, benighted => tối, benight => Tối, bengola => bengola,