Vietnamese Meaning of venomous

có nọc độc

Other Vietnamese words related to có nọc độc

Definitions and Meaning of venomous in English

Wordnet

venomous (s)

extremely poisonous or injurious; producing venom

marked by deep ill will; deliberately harmful

Webster

venomous (a.)

Full of venom; noxious to animal life; poisonous; as, the bite of a serpent may be venomous.

Having a poison gland or glands for the secretion of venom, as certain serpents and insects.

Noxious; mischievous; malignant; spiteful; as, a venomous progeny; a venomous writer.

FAQs About the word venomous

có nọc độc

extremely poisonous or injurious; producing venom, marked by deep ill will; deliberately harmfulFull of venom; noxious to animal life; poisonous; as, the bite o

bị đầu độc,có độc,trúng độc,độc hại,tai hại,lây nhiễm,gây tử vong,có hại,tử vong,có hại

có lợi,lành tính,chữa lành,vô hại,lành mạnh,khỏe mạnh,hữu ích,không có độc,không độc,không có nọc

venomed => có nọc, venom => Nọc độc, venography => Chụp tĩnh mạch, venogram => Phế quản đồ, venn's diagram => Đồ thị Venn,