Vietnamese Meaning of pestilent
gây hại
Other Vietnamese words related to gây hại
Nearest Words of pestilent
Definitions and Meaning of pestilent in English
pestilent (s)
exceedingly harmful
likely to spread and cause an epidemic disease
pestilent (a.)
Pestilential; noxious; pernicious; mischievous.
FAQs About the word pestilent
gây hại
exceedingly harmful, likely to spread and cause an epidemic diseasePestilential; noxious; pernicious; mischievous.
truyền nhiễm,truyền nhiễm,có thể lây truyền,lây nhiễm,có thể lây lan,bắt,có thể lây lan
Không lây nhiễm,không lây
pestilence => dịch hạch, pestilation => bệnh dịch hạch, pestiferously => theo cách gây bệnh dịch, pestiferous => có hại, pestiduct => thuốc trừ sâu,