Vietnamese Meaning of pestiferously

theo cách gây bệnh dịch

Other Vietnamese words related to theo cách gây bệnh dịch

Definitions and Meaning of pestiferously in English

Webster

pestiferously (adv.)

In a pestiferuos manner.

FAQs About the word pestiferously

theo cách gây bệnh dịch

In a pestiferuos manner.

khó chịu,làm phiền,gây ức chế,gây khó chịu,chất mài mòn,làm trầm trọng thêm,phiền hà,lo lắng,gây mất tập trung,bực bội

thú vị,dễ chịu

pestiferous => có hại, pestiduct => thuốc trừ sâu, pesticide poisoning => Ngộ độc thuốc trừ sâu, pesthouse => Bệnh viện dịch hạch, pesthole => Ổ dịch,