Vietnamese Meaning of angering

Làm tức giận

Other Vietnamese words related to Làm tức giận

Definitions and Meaning of angering in English

Webster

angering (p. pr. & vb. n.)

of Anger

FAQs About the word angering

Làm tức giận

of Anger

nặng nề,không vui,Chọc tức,tức điên,phiền phức,làm buồn,chất mài mòn,làm trầm trọng thêm,khó chịu,phiền hà

thú vị,dễ chịu

angered => giận dữ, anger => tức giận, angel-wing begonia => Dạ yến thảo cánh thiên thần, angelus bell => Chuông Angelus, angelus => Thiên Thần Cáo,