FAQs About the word envenomed

trúng độc

of Envenom

bị đầu độc,có độc,có nọc độc,độc hại,tai hại,lây nhiễm,gây tử vong,có hại,tử vong,có hại

có lợi,lành tính,chữa lành,vô hại,lành mạnh,khỏe mạnh,hữu ích,không có độc,không độc,không có nọc

envelopment => phong bì, enveloping => bao bọc, enveloped => bao bọc, envelope => Phong bì, envelop => phong bì,