FAQs About the word envied

ghen tị

of Envy

giận dữ,ghen tị,thèm muốn,mong muốn,cần tìm,Mong muốn (điều gì đó),mong muốn,chết (vì),khao khát (một thứ gì đó),đói (vì)

No antonyms found.

envie => ghen tỵ, enviably => ghen tị, envermeil => mạ vàng, envenoming => ngộ độc, envenomed => trúng độc,