Vietnamese Meaning of envied
ghen tị
Other Vietnamese words related to ghen tị
Nearest Words of envied
Definitions and Meaning of envied in English
envied (imp. & p. p.)
of Envy
FAQs About the word envied
ghen tị
of Envy
giận dữ,ghen tị,thèm muốn,mong muốn,cần tìm,Mong muốn (điều gì đó),mong muốn,chết (vì),khao khát (một thứ gì đó),đói (vì)
No antonyms found.
envie => ghen tỵ, enviably => ghen tị, envermeil => mạ vàng, envenoming => ngộ độc, envenomed => trúng độc,