Vietnamese Meaning of died (for)

chết (vì)

Other Vietnamese words related to chết (vì)

Definitions and Meaning of died (for) in English

died (for)

No definition found for this word.

FAQs About the word died (for)

chết (vì)

Mong muốn (điều gì đó),mong muốn,khao khát (một thứ gì đó),đói (vì),ngứa (vì),thèm khát (cái gì đó),thở hổn hển (đuổi theo),thèm (cái gì),thở dài (vì),khát

ghê tởm,bị khinh thường,ghê tởm,từ chối,từ chối,đáng ghê tởm,từ chối,bị nguyền rủa,từ chối

died (down) => chết, died (away or down or out) => chết (xa hoặc xuống hoặc ra ngoài), die on the vine => chết trên dây leo, die (from) => chết (vì), die (for) => (chết vì),