Vietnamese Meaning of desiderated

mong muốn

Other Vietnamese words related to mong muốn

Definitions and Meaning of desiderated in English

Webster

desiderated (imp. & p. p.)

of Desiderate

FAQs About the word desiderated

mong muốn

of Desiderate

mong muốn,mong muốn,cần tìm,Mong muốn (điều gì đó),chết (vì),đói (vì),ngứa (vì),thèm khát (cái gì đó),thở dài (vì),mong ước

ghê tởm,bị khinh thường,ghê tởm,từ chối,từ chối,đáng ghê tởm,từ chối,bị nguyền rủa,từ chối

desiderate => mong muốn, desiderata => Những điều mong ước, desiderable => mong muốn, desiccatory => máy sấy, desiccator => bình hút ẩm,