Vietnamese Meaning of desidious
lười
Other Vietnamese words related to lười
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of desidious
- desidiousness => lười biếng
- desight => mặc dù
- desightment => Bệnh
- design => thiết kế
- design criteria => tiêu chí thiết kế
- designable => có thể thiết kế được
- designate => chỉ định
- designated => được chỉ định
- designated driver => tài xế được chỉ định
- designated hitter => Vận động viên đánh bóng chỉ định
Definitions and Meaning of desidious in English
desidious (a.)
Idle; lazy.
FAQs About the word desidious
lười
Idle; lazy.
No synonyms found.
No antonyms found.
desidiose => lười biếng, desiderius erasmus => Erasmus Rotterdam, desideratum => mong muốn, desiderative => đáng mong đợi, desideration => mong muốn,