Vietnamese Meaning of designated
được chỉ định
Other Vietnamese words related to được chỉ định
Nearest Words of designated
Definitions and Meaning of designated in English
designated (imp. & p. p.)
of Designate
FAQs About the word designated
được chỉ định
of Designate
ghi giá,Lồng tiếng,có nhãn,được gọi là,được gọi là,ăn mừng,Rửa tội,nổi tiếng,nổi tiếng,đã biết
Vô danh,vô diện,vô danh,vô danh,Chưa rửa tội,Chưa xác định,chưa đặt tên,không xác định,không có tên,ẩn danh
designate => chỉ định, designable => có thể thiết kế được, design criteria => tiêu chí thiết kế, design => thiết kế, desightment => Bệnh,