Vietnamese Meaning of designating
chỉ định
Other Vietnamese words related to chỉ định
Nearest Words of designating
- designated hitter => Vận động viên đánh bóng chỉ định
- designated driver => tài xế được chỉ định
- designated => được chỉ định
- designate => chỉ định
- designable => có thể thiết kế được
- design criteria => tiêu chí thiết kế
- design => thiết kế
- desightment => Bệnh
- desight => mặc dù
- desidiousness => lười biếng
Definitions and Meaning of designating in English
designating (p. pr. & vb. n.)
of Designate
FAQs About the word designating
chỉ định
of Designate
chỉ định,chọn,thành lập,đặt tên,hái,chọn,thiết lập,chỉ định, nhận con nuôi,thông báo
xả,sa thải,Trục xuất,sa thải,xóa,phế truất,truất ngôi,thay thế,ném ra,đuổi ra
designated hitter => Vận động viên đánh bóng chỉ định, designated driver => tài xế được chỉ định, designated => được chỉ định, designate => chỉ định, designable => có thể thiết kế được,