FAQs About the word choosing

chọn

of Choose

lựa chọn,cuộc bầu cử,chọn,quyết định,đặt tên,đề cử,tùy chọn,hái,lựa chọn,cuộc hẹn

ghê tởm,ghê tởm,không muốn,không muốn,không khỏe,

choosey => kén chọn, chooser => cử tri, choose up => chọn, choose => chọn, choo-choo => Tạch-tạch,