Vietnamese Meaning of choosey
kén chọn
Other Vietnamese words related to kén chọn
- cẩn thận
- tinh tế
- khó tính
- tốt
- đặc biệt
- kén chọn
- thanh lịch
- sáng suốt
- phân biệt
- chính xác
- khó tính
- kĩ lưỡng
- quá kén chọn
- khó tính
- khó tính
- tỉ mỉ
- kén chọn
- khó tính
- chọn lọc
- khó tính
- hay vẻ hiểu biết
- chỉ trích
- quan trọng
- tìm lỗi
- soi mói
- sâu sắc
- hiểu biết
- già cônh
- quá xét nét
- tỉ mỉ
- khó chịu
- cáu bẩn
- cầu kỳ
- tỉ mỉ
- buồn nôn
- cẩn thận
- nhạy cảm
- nhạy cảm
- quá tỉ mỉ
- Yêu cầu cao
- Cực kỳ kỹ tính
Nearest Words of choosey
Definitions and Meaning of choosey in English
choosey (s)
difficult to please
FAQs About the word choosey
kén chọn
difficult to please
cẩn thận,tinh tế,khó tính,tốt,đặc biệt,kén chọn,thanh lịch,sáng suốt,phân biệt,chính xác
Thân thiện,thoáng gió,vô tư lự,linh hoạt,thờ ơ,lỏng lẻo,khoan dung,lỏng lẻo,Áp suất thấp,dễ dãi
chooser => cử tri, choose up => chọn, choose => chọn, choo-choo => Tạch-tạch, chongqing => Trùng Khánh,