Vietnamese Meaning of choosey

kén chọn

Other Vietnamese words related to kén chọn

Definitions and Meaning of choosey in English

Wordnet

choosey (s)

difficult to please

FAQs About the word choosey

kén chọn

difficult to please

cẩn thận,tinh tế,khó tính,tốt,đặc biệt,kén chọn,thanh lịch,sáng suốt,phân biệt,chính xác

Thân thiện,thoáng gió,vô tư lự,linh hoạt,thờ ơ,lỏng lẻo,khoan dung,lỏng lẻo,Áp suất thấp,dễ dãi

chooser => cử tri, choose up => chọn, choose => chọn, choo-choo => Tạch-tạch, chongqing => Trùng Khánh,