Vietnamese Meaning of picky

kén chọn

Other Vietnamese words related to kén chọn

Definitions and Meaning of picky in English

Wordnet

picky (s)

exacting especially about details

FAQs About the word picky

kén chọn

exacting especially about details

cẩn thận,kén chọn,kén chọn,thanh lịch,khó tính,chính xác,khó tính,kĩ lưỡng,khó tính,khó tính

Thân thiện,thoáng gió,vô tư lự,linh hoạt,thờ ơ,lỏng lẻo,khoan dung,lỏng lẻo,Áp suất thấp,dễ dãi

pickup truck => Xe bán tải, pickup arm => Cần ghi, pick-up => xe bán tải, pickup => xe bán tải, picktooth => tăm xỉa răng,