Vietnamese Meaning of prissy

cầu kỳ

Other Vietnamese words related to cầu kỳ

Definitions and Meaning of prissy in English

Wordnet

prissy (s)

exaggeratedly proper

excessively fastidious and easily disgusted

FAQs About the word prissy

cầu kỳ

exaggeratedly proper, excessively fastidious and easily disgusted

cẩn thận,quan trọng,thanh lịch,tinh tế,khó tính,khó tính,khó tính,khó tính,tốt,đặc biệt

Thân thiện,thoáng gió,vô tư lự,linh hoạt,thờ ơ,lỏng lẻo,khoan dung,lỏng lẻo,Áp suất thấp,dễ dãi

prissily => yểu điệu, prisonlike => giống như nhà tù, prisoner's base => Căn cứ phạm nhân, prisoner of war censorship => Kiểm duyệt tù binh chiến tranh, prisoner of war camp => Trại tù binh,