Vietnamese Meaning of prissily
yểu điệu
Other Vietnamese words related to yểu điệu
- cẩn thận
- quan trọng
- thanh lịch
- tinh tế
- khó tính
- khó tính
- khó tính
- khó tính
- tốt
- đặc biệt
- kén chọn
- khó tính
- kén chọn
- nghiêm trang
- hay vẻ hiểu biết
- kén chọn
- kén chọn
- sáng suốt
- phân biệt
- chính xác
- kĩ lưỡng
- quá kén chọn
- soi mói
- sâu sắc
- hiểu biết
- tỉ mỉ
- kiêu căng
- già cônh
- quá xét nét
- tỉ mỉ
- chọn lọc
- khó tính
- chỉ trích
- dèm pha
- châm biếm
- tìm lỗi
- tỉ mỉ
- khó chịu
- cáu bẩn
- có gai
- buồn nôn
- cẩn thận
- nhạy cảm
- nhạy cảm
- quá tỉ mỉ
- Yêu cầu cao
- buồn nôn
- Cực kỳ kỹ tính
Nearest Words of prissily
- prisonlike => giống như nhà tù
- prisoner's base => Căn cứ phạm nhân
- prisoner of war censorship => Kiểm duyệt tù binh chiến tranh
- prisoner of war camp => Trại tù binh
- prisoner of war => tù binh chiến tranh
- prisoner => tù nhân
- prison-breaking => vượt ngục
- prisonbreak => Vượt ngục
- prison term => án tù
- prison house => Nhà tù
Definitions and Meaning of prissily in English
prissily (r)
in a prissy manner
FAQs About the word prissily
yểu điệu
in a prissy manner
cẩn thận,quan trọng,thanh lịch,tinh tế,khó tính,khó tính,khó tính,khó tính,tốt,đặc biệt
Thân thiện,thoáng gió,vô tư lự,linh hoạt,thờ ơ,lỏng lẻo,khoan dung,lỏng lẻo,Áp suất thấp,dễ dãi
prisonlike => giống như nhà tù, prisoner's base => Căn cứ phạm nhân, prisoner of war censorship => Kiểm duyệt tù binh chiến tranh, prisoner of war camp => Trại tù binh, prisoner of war => tù binh chiến tranh,