Vietnamese Meaning of persnickety

khó tính

Other Vietnamese words related to khó tính

Definitions and Meaning of persnickety in English

Wordnet

persnickety (s)

(used colloquially) overly conceited or arrogant

characterized by excessive precision and attention to trivial details

FAQs About the word persnickety

khó tính

(used colloquially) overly conceited or arrogant, characterized by excessive precision and attention to trivial details

cẩn thận,kén chọn,kén chọn,thanh lịch,khó tính,chính xác,khó tính,kĩ lưỡng,khó tính,khó tính

Thân thiện,thoáng gió,vô tư lự,linh hoạt,thờ ơ,lỏng lẻo,khoan dung,lỏng lẻo,Áp suất thấp,dễ dãi

persistive => kiên trì, persisting => bền bỉ, persistently => liên tục, persistent => dai dẳng, persistency => sự kiên trì,