Vietnamese Meaning of carping
chỉ trích
Other Vietnamese words related to chỉ trích
Nearest Words of carping
- carpintero => thợ mộc
- carpinus => Carpinus
- carpinus betulus => Carpinus betulus
- carpinus caroliniana => Cây du
- carpobrotus => Cây sen đất
- carpocapsa => Sâu đục thân cây ăn quả
- carpocapsa pomonella => Nhện đỏ trên cam
- carpodacus => chim hồng tước
- carpodacus mexicanus => Chim sẻ hồng Mexico
- carpodacus purpureus => Sáo tía
Definitions and Meaning of carping in English
carping (n)
persistent petty and unjustified criticism
carping (p. pr. & vb. n.)
of Carp
carping (a.)
Fault-finding; censorious caviling. See Captious.
FAQs About the word carping
chỉ trích
persistent petty and unjustified criticismof Carp, Fault-finding; censorious caviling. See Captious.
hay vẻ hiểu biết,quan trọng,dèm pha,châm biếm,khó tính,tìm lỗi,soi mói,phán xét,tàn nhẫn,quá xét nét
không phê bình,không phân biệt đối xử,từ thiện,không đòi hỏi,tha thứ,giản dị
carpinaceae => Họ Cử, carpi => cá chép, carphophis amoenus => Rắn xác chết amoena, carphophis => Rắn, carphology => Carphologie,