Vietnamese Meaning of uncharitable

không từ bi

Other Vietnamese words related to không từ bi

Definitions and Meaning of uncharitable in English

Wordnet

uncharitable (a)

lacking love and generosity

Webster

uncharitable (a.)

Not charitable; contrary to charity; severe in judging; harsh; censorious; as, uncharitable opinions or zeal.

FAQs About the word uncharitable

không từ bi

lacking love and generosityNot charitable; contrary to charity; severe in judging; harsh; censorious; as, uncharitable opinions or zeal.

cẩn thận,gần,Tham lam,trung bình,keo kiệt,keo kiệt,nghèo kiết xác,ích kỷ,keo kiệt,chặt

vô vị lợi,dồi dào,dồi dào,từ thiện,xa hoa,rộng lượng,tự do,hào phóng,rộng lượng,vô私

unchariot => không có xe ngựa, uncharged => chưa sạc, uncharge => Xả, uncharacteristically => bất thường, uncharacteristic => bất thường,