FAQs About the word uncharm

kém hấp dẫn

To release from a charm, fascination, or secret power; to disenchant.

No synonyms found.

No antonyms found.

uncharity => sự không thương xót, uncharitable => không từ bi, unchariot => không có xe ngựa, uncharged => chưa sạc, uncharge => Xả,