Vietnamese Meaning of unchaplain
Không phải giáo sĩ
Other Vietnamese words related to Không phải giáo sĩ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unchaplain
- unchangingness => bất biến
- unchanging => không thay đổi
- unchanged => không thay đổi
- unchangeably => bất biến
- unchangeableness => sự bất biến
- unchangeable => không thay đổi được
- unchangeability => sự bất biến
- unchancy => xui xẻo
- unchallenged => Không được thử thách
- unchallengeable => không thể thách thức
Definitions and Meaning of unchaplain in English
unchaplain (v. t.)
To remove from a chaplaincy.
FAQs About the word unchaplain
Không phải giáo sĩ
To remove from a chaplaincy.
No synonyms found.
No antonyms found.
unchangingness => bất biến, unchanging => không thay đổi, unchanged => không thay đổi, unchangeably => bất biến, unchangeableness => sự bất biến,