Vietnamese Meaning of unchangeableness

sự bất biến

Other Vietnamese words related to sự bất biến

Definitions and Meaning of unchangeableness in English

Wordnet

unchangeableness (n)

the quality of being unchangeable; having a marked tendency to remain unchanged

FAQs About the word unchangeableness

sự bất biến

the quality of being unchangeable; having a marked tendency to remain unchanged

tính nhất quán,Sự ổn định,bất biến,tính bền vững,Tính kiên trì,Bất biến,sự bất biến,bất biến,độ ổn định,độ bền

sự thất thường,khả biến,Khả năng thay đổi,vô thường,không nhất quán,sự bất ổn,Khả biến,Tính không thể dự đoán,sự không ổn định,tính biến thiên

unchangeable => không thay đổi được, unchangeability => sự bất biến, unchancy => xui xẻo, unchallenged => Không được thử thách, unchallengeable => không thể thách thức,