Vietnamese Meaning of unchancy
xui xẻo
Other Vietnamese words related to xui xẻo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unchancy
- unchallenged => Không được thử thách
- unchallengeable => không thể thách thức
- unchained => không còn trói buộc
- unchain => giải phóng
- uncessant => liên tục
- uncertified => không có chứng nhận
- uncertainty principle => Nguyên lý bất định
- uncertainty => sự không chắc chắn
- uncertainties => sự không chắc chắn
- uncertainness => sự không chắc chắn
- unchangeability => sự bất biến
- unchangeable => không thay đổi được
- unchangeableness => sự bất biến
- unchangeably => bất biến
- unchanged => không thay đổi
- unchanging => không thay đổi
- unchangingness => bất biến
- unchaplain => Không phải giáo sĩ
- uncharacteristic => bất thường
- uncharacteristically => bất thường
Definitions and Meaning of unchancy in English
unchancy (a.)
Happening at a bad time; unseasonable; inconvenient.
Ill-fated; unlucky.
Unsafe to meddle with; dangerous.
FAQs About the word unchancy
xui xẻo
Happening at a bad time; unseasonable; inconvenient., Ill-fated; unlucky., Unsafe to meddle with; dangerous.
No synonyms found.
No antonyms found.
unchallenged => Không được thử thách, unchallengeable => không thể thách thức, unchained => không còn trói buộc, unchain => giải phóng, uncessant => liên tục,