Vietnamese Meaning of niggard
keo kiệt
Other Vietnamese words related to keo kiệt
- cẩn thận
- rẻ
- gần
- khao khát
- Tham lam
- trung bình
- keo kiệt
- keo kiệt
- keo kiệt
- nghèo kiết xác
- véo
- ích kỷ
- keo kiệt
- chặt
- không từ bi
- không hào phóng
- tham lam
- thận trọng
- rẻ tiền
- keo kiệt
- tham lam
- kinh tế
- Tiết kiệm
- tiết kiệm
- lính đánh thuê
- keo kiệt
- ki bo
- keo kiệt
- tiết kiệm
- nhỏ
- dự phòng
- tiết kiệm
- tiết kiệm
- tiết kiệm
- tiết kiệm
- ham muốn sở hữu
- say mê
- miễn cưỡng
- đố kỵ
- nắm bắt
- miễn cưỡng
- tham lam
- thiếu nồng hậu
- ngứa
- tham lam
- oán hận
- tiết kiệm
- nát
- tiết kiệm
- bẩn
- tham lam
- vô vị lợi
- dồi dào
- dồi dào
- từ thiện
- xa hoa
- miễn phí
- rộng lượng
- đẹp trai
- xa hoa
- tự do
- hào phóng
- rộng lượng
- vô私
- không vị kỷ
- không thương xót
- không mệt mỏi
- Từ thiện
- nhân từ
- thương cảm
- Vẽ tay
- hiếu khách
- nhân đạo
- xin vui lòng
- rộng lượng
- quá hào phóng
- nhân đạo
- từ thiện
- hoang phí
- phung phí
- trù phú
- phung phí
- tiêu tan
- Nhân hậu
- rộng lượng
- chân thành
- Kẻ hoang phí
- phung phí
- phung phí
- Phung phí
- lãng phí
Nearest Words of niggard
- niger-kordofanian language => Ngữ hệ Niger-Kordofan
- niger-kordofanian => Niger-Kordofanian
- nigerien => Niger
- nigerian monetary unit => Đơn vị tiền tệ Nigeria
- nigerian capital => thủ đô của Nigeria
- nigerian => Nigeria
- nigeria => Nigeria
- niger-congo => Niger-Congo
- niger river => Sông Niger
- niger franc => Franc Niger
Definitions and Meaning of niggard in English
niggard (n)
a selfish person who is unwilling to give or spend
niggard (n.)
A person meanly close and covetous; one who spends grudgingly; a stingy, parsimonous fellow; a miser.
niggard (a.)
Like a niggard; meanly covetous or parsimonious; niggardly; miserly; stingy.
niggard (v. t. & i.)
To act the niggard toward; to be niggardly.
FAQs About the word niggard
keo kiệt
a selfish person who is unwilling to give or spendA person meanly close and covetous; one who spends grudgingly; a stingy, parsimonous fellow; a miser., Like a
cẩn thận,rẻ,gần,khao khát,Tham lam,trung bình,keo kiệt,keo kiệt,keo kiệt,nghèo kiết xác
vô vị lợi,dồi dào,dồi dào,từ thiện,xa hoa,miễn phí,rộng lượng,đẹp trai,xa hoa,tự do
niger-kordofanian language => Ngữ hệ Niger-Kordofan, niger-kordofanian => Niger-Kordofanian, nigerien => Niger, nigerian monetary unit => Đơn vị tiền tệ Nigeria, nigerian capital => thủ đô của Nigeria,