Vietnamese Meaning of spendthrift

Kẻ hoang phí

Other Vietnamese words related to Kẻ hoang phí

Definitions and Meaning of spendthrift in English

Wordnet

spendthrift (n)

someone who spends money prodigally

Wordnet

spendthrift (s)

recklessly wasteful

FAQs About the word spendthrift

Kẻ hoang phí

someone who spends money prodigally, recklessly wasteful

Phung phí,bất cẩn,xa hoa,rộng lượng,xa hoa,tự do,nhân đạo,từ thiện,hoang phí,phung phí

kinh tế,tiết kiệm,keo kiệt,keo kiệt,nghèo kiết xác,keo kiệt,tiết kiệm,tiết kiệm,cẩn thận,rẻ

spending spree => Tiêu xài xả láng, spending money => Tiền tiêu vặt, spending cut => cắt giảm chi tiêu, spending => chi tiêu, spender => người phung phí,