Vietnamese Meaning of prodigal

hoang phí

Other Vietnamese words related to hoang phí

Definitions and Meaning of prodigal in English

Wordnet

prodigal (n)

a recklessly extravagant consumer

Wordnet

prodigal (s)

recklessly wasteful

FAQs About the word prodigal

hoang phí

a recklessly extravagant consumer, recklessly wasteful

Phung phí,dồi dào,bất cẩn,xa hoa,rộng lượng,xa hoa,tự do,nhân đạo,từ thiện,phung phí

cẩn thận,rẻ,gần,kinh tế,tiết kiệm,trung bình,keo kiệt,keo kiệt,nghèo kiết xác,dự phòng

prodding => thúc đẩy, prod => thúc, procyonidae => Chồn mèo, procyonid => Chồn gấu mèo, procyon lotor => Gấu mèo Mỹ,