Vietnamese Meaning of prodigally
xa xỉ
Other Vietnamese words related to xa xỉ
Nearest Words of prodigally
Definitions and Meaning of prodigally in English
prodigally (r)
to a wasteful manner or to a wasteful degree
FAQs About the word prodigally
xa xỉ
to a wasteful manner or to a wasteful degree
tốt,thái quá,dễ dãi,không kiềm chế,cố ý,hoang phí,sung túc,thoải mái,xa xỉ,oai nghiêm
khắc khổ,khiêm tốn,khiêm tốn,rõ ràng,đơn giản,rẻ,về mặt kinh tế,tiết kiệm,rẻ tiền,nghèo nàn
prodigality => sự hoang phí, prodigal => hoang phí, prodding => thúc đẩy, prod => thúc, procyonidae => Chồn mèo,