Vietnamese Meaning of ostentatiously

lòe loẹt

Other Vietnamese words related to lòe loẹt

Definitions and Meaning of ostentatiously in English

Wordnet

ostentatiously (r)

with ostentation; in an ostentatious manner

FAQs About the word ostentatiously

lòe loẹt

with ostentation; in an ostentatious manner

đầy màu sắc,khoa trương,Phô trương,lòe loẹt,lòe loẹt,vui vẻ,ồn ào,to tiếng,dũng cảm,sáng sủa

Buồn tẻ,trong sạch,lịch sự,buồn tẻ,xỉn,không đáng kể,khiêm tốn,im lặng,đơn giản,không phô trương

ostentatious => phô trương, ostentation => Sự phô trương, ostentate => khoe khoang, ostent => Trưng bày, ostensory => tượng thánh,