Vietnamese Meaning of ornately
Hoa văn
Other Vietnamese words related to Hoa văn
- đầy màu sắc
- cầu kỳ
- khoa trương
- Phô trương
- lòe loẹt
- lòe loẹt
- tuyệt đẹp
- ồn ào
- lòe loẹt
- dồi dào
- Lộng lẫy
- nổi bật
- sáng sủa
- rực rỡ
- rõ ràng
- táo bạo
- vui vẻ
- to tiếng
- thanh lịch
- sạch sẽ
- hỗn láo
- thông minh
- đẹp
- sang trọng
- dũng cảm
- bảnh bao
- vui vẻ
- dũng cảm
- theo phong cách nhạc jazz
- kinh hoàng
- nhanh chóng
- chỉn chu
Nearest Words of ornately
Definitions and Meaning of ornately in English
ornately (r)
in an ornate manner
ornately (adv.)
In an ornate manner.
FAQs About the word ornately
Hoa văn
in an ornate mannerIn an ornate manner.
đầy màu sắc,cầu kỳ,khoa trương,Phô trương,lòe loẹt,lòe loẹt,tuyệt đẹp,ồn ào,lòe loẹt,dồi dào
Buồn tẻ,trong sạch,lịch sự,buồn tẻ,xỉn,không đáng kể,khiêm tốn,im lặng,không phô trương,thận trọng
ornate => trang trí, ornamenting => trang trí, ornamenter => thợ trang trí, ornamented => được trang trí, ornamentation => trang trí,