Vietnamese Meaning of garishly
lòe loẹt
Other Vietnamese words related to lòe loẹt
Nearest Words of garishly
Definitions and Meaning of garishly in English
garishly (r)
in a tastelessly garish manner
FAQs About the word garishly
lòe loẹt
in a tastelessly garish manner
đầy màu sắc,khoa trương,Phô trương,lòe loẹt,vui vẻ,ồn ào,to tiếng,Hoa văn,lòe loẹt,dũng cảm
Buồn tẻ,buồn tẻ,xỉn,không đáng kể,khiêm tốn,không phô trương,trong sạch,thận trọng,lịch sự,rõ ràng
garish => sặc sỡ, garibaldi => garibaldi, gari => Gari, gargyle => tượng đầu người phun nước, gargoylism => Gargoylism,