Vietnamese Meaning of garlanded
được trang trí vòng hoa
Other Vietnamese words related to được trang trí vòng hoa
Nearest Words of garlanded
Definitions and Meaning of garlanded in English
garlanded (imp. & p. p.)
of Garland
FAQs About the word garlanded
được trang trí vòng hoa
of Garland
bejeweled,được trang trí bằng đá quý,bị đuổi,chạm nổi,thêu,Tua tua,vàng,buộc dây,đính kim sa,lấp lánh
No antonyms found.
garland flower => vòng hoa, garland crab => Cua vòng hoa, garland => vòng hoa, garishness => Sặc sỡ, garishly => lòe loẹt,