FAQs About the word gold-plated

Mạ vàng

covered with a thin layer of gold

mạ vàng,mạ vàng,vàng,vàng,bejeweled,được trang trí bằng đá quý,bị đuổi,trang hoàng,chạm nổi,thêu

No antonyms found.

golden-agers => thời kỳ hoàng kim, golden-ager => người cao tuổi, golden means => tỉ lệ vàng, goldbricked => lười biếng, gold standards => các chuẩn vàng,