Vietnamese Meaning of gone through
đã qua
Other Vietnamese words related to đã qua
Nearest Words of gone through
Definitions and Meaning of gone through in English
gone through
to move on a course
FAQs About the word gone through
đã qua
to move on a course
có kinh nghiệm,đã biết,thấy,chịu,chứng kiến,chịu đựng,Nỉ,có,qua,chịu đựng
thất bại,không rõ ràng,ki bo,coi thường
gone one better => tốt hơn một chút, gone on => tiếp tục, gone off => đi rồi, gone down => giảm, gone (on) => đi (xa),