Vietnamese Meaning of go-no-go

được/không được

Other Vietnamese words related to được/không được

Definitions and Meaning of go-no-go in English

go-no-go

being or relating to a point at which a go-no-go decision must be made, being or relating to a required decision to continue or stop a course of action

FAQs About the word go-no-go

được/không được

being or relating to a point at which a go-no-go decision must be made, being or relating to a required decision to continue or stop a course of action

thiên khải,Tuổi mãn kinh,đỉnh điểm,quan trọng,quan trọng,đỉnh,ngày tận thế,Điểm viễn địa,thảm khốc,đỉnh núi

cao trào tuột dốc,Phản cao trào,Không quan trọng,do dự,không quan trọng,không phê phán,tầm thường,không quan trọng

gonging => cồng, gonged => chuông, gonfalons => Cờ, gone to seed => Đã lên hạt, gone through => đã qua,