Vietnamese Meaning of goodwills
thiện chí
Other Vietnamese words related to thiện chí
- chân thành
- sự thân thiện
- tình bạn
- lòng quảng đại
- tình bạn
- lòng nhân từ
- Bầu không khí thân mật
- Tình huynh đệ
- tình đồng chí
- tổ chức từ thiện
- cộng đồng
- tình bạn
- học bổng
- tình bạn
- Hòa hợp
- lòng tốt
- lòng tốt
- tình làng nghĩa xóm
- lòng thân ái
- ái lực
- Lòng vị tha
- Lịch sự
- lễ độ
- sự thông công
- công ty
- tình đồng chí
- hòa hợp
- sự đồng cảm
- nhà hảo tâm
- Mối quan hệ
- sự hòa giải
- Vô tư
- sự thông cảm
- lòng khoan dung
- Vô vị lợi
- tính đồng nghiệp
- Ấm cúng
Nearest Words of goodwills
Definitions and Meaning of goodwills in English
goodwills
the value of projected earnings increases of a business especially as part of its purchase price, the value of the trade a business has built up, the excess of the purchase price of a business above the value assigned for tax purposes to its other net assets, an intangible asset that is made up of the favor or prestige which a business has acquired beyond the mere value of what it sells due to the personality or experience of those conducting it, their reputation for skill or dependability, the business's location, or any other circumstance incidental to the business that tends to draw and retain customers, the excess of the purchase price of a company over its book value which represents the value of goodwill as an intangible asset for accounting purposes, the value of projected increases in the earnings of a business especially as part of its purchase price, the favor or advantage that a business has acquired especially through its brands and its good reputation, kindly feeling, cheerful consent, willing effort, a kindly feeling of approval and support
FAQs About the word goodwills
thiện chí
the value of projected earnings increases of a business especially as part of its purchase price, the value of the trade a business has built up, the excess of
chân thành,sự thân thiện,tình bạn,lòng quảng đại,tình bạn,lòng nhân từ,Bầu không khí thân mật,Tình huynh đệ,tình đồng chí,tổ chức từ thiện
sự thù địch,đối kháng,thù địch,Thù địch,Ác ý,không khoan dung,ác ý,sự tàn nhẫn,Nọc độc,Sự ghét bỏ
goodie => quà tặng, good-heartedness => lòng tốt, good-heartedly => tốt bụng, good-bys => tạm biệt, good-byes => tạm biệt,