Vietnamese Meaning of climacteric
Tuổi mãn kinh
Other Vietnamese words related to Tuổi mãn kinh
- thiên khải
- ngày tận thế
- đỉnh điểm
- quan trọng
- quan trọng
- lên đến đỉnh điểm
- quyết định
- cao
- cao nhất
- quan trọng
- Lưu vực
- đỉnh
- thảm khốc
- đỉnh núi
- lễ đăng quang
- có tính thời đại
- hệ trọng
- vấn đề sống chết
- sống hay chết
- kinh tuyến
- quan trọng
- Điểm viễn địa
- thảm khốc
- Giao thoa
- quyết định
- Động đất
- quan trọng
- thanh toán
- Quan trọng
Nearest Words of climacteric
Definitions and Meaning of climacteric in English
climacteric (n)
a period in a man's life corresponding to menopause
the time in a woman's life in which the menstrual cycle ends
climacteric (a.)
Relating to a climacteric; critical.
climacteric (n.)
A period in human life in which some great change is supposed to take place in the constitution. The critical periods are thought by some to be the years produced by multiplying 7 into the odd numbers 3, 5, 7, and 9; to which others add the 81st year.
Any critical period.
FAQs About the word climacteric
Tuổi mãn kinh
a period in a man's life corresponding to menopause, the time in a woman's life in which the menstrual cycle endsRelating to a climacteric; critical., A period
thiên khải,ngày tận thế,đỉnh điểm,quan trọng,quan trọng,lên đến đỉnh điểm,quyết định,cao,cao nhất,quan trọng
cao trào tuột dốc,Phản cao trào,không quan trọng,tầm thường,không quan trọng,Không quan trọng,do dự,không phê phán
climacter => mãn kinh, cliftonia monophylla => Cliftonia một lá, cliftonia => Cliftonia, clifted => có vách đá, clift => Vách đá,